Thông số kỹ thuật HONDA XR125L
Hãng Xe (Make Model) | Honda Xr 125L |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 – |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56.5 X 49.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 22Mm Pd-Type Carburettor Piston-Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.1 Hp / 8,3 Kw @ 8 500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10 Nm / 7.3 Lb-Ft @ 7 000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 31Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 151 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 110 Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1126 Mm / 44.3 In Length 2100 Mm / 82.7 In Width 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129.0 Kg / 284.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |
HONDA XR125L thay bao nhiêu lít dầu nhớt động cơ và sử dụng loại dầu nào là đúng?
HONDA XR125L | Dung tích dầu | 0,8 liter | Loại dầu sử dụng | 10W40 |
448.500₫
799.500₫
1.398.800₫
GƯƠNG - KÍNH - KIẾNG CHIẾU HẬU
560.300₫
TAY NẮM - BAO TAY
319.800₫
358.800₫
1200 CUSTOM
430.300₫
358.800₫
358.800₫
323.700₫
292.500₫
358.800₫
358.800₫
430.300₫
430.300₫
358.800₫
466.700₫
501.800₫
254.800₫
258.700₫
208.000₫
165.100₫
278.200₫
24.050₫