Khối lượng bản thân 170 kg
Dài x Rộng x Cao 2,190mm x 820mm x 1,093mm
Khoảng cách trục bánh xe 1,490mm
Độ cao yên 690mm
Khoảng sáng gầm xe 149mm
Dung tích bình xăng 11.2L
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 130/90-16
Sau: 150/80-16
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 286.01cc
Đường kính x hành trình pít-tông 76mm x 63mm
Tỉ số nén 10.7:1
Công suất tối đa 20.3 kW/8,000 vòng/phút
Mô-men cực đại 25.1 Nm/7,500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 1.4L khi thay nhớt
1.5L khi thay nhớt và bộ lọc
Loại truyền động Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động Điện

HONDA REBEL 300 thay bao nhiêu lít dầu nhớt động cơ và sử dụng loại dầu nào là đúng?

HONDA CM / CMX / REBEL CMX 300 A REBEL (2017+) Dung tích dầu 1,8 liter (Rã máy), 1,5 liter (Thông thường), Thay lọc dầu + 0,1 liter Loại dầu sử dụng 10W40

BAGA - TAY DẮT - TỰA LƯNG

Baga sau HONDA REBEL 300 / REBEL 500

2.517.697

DÀN GÁC CHÂN - ĐỂ CHÂN

Bàn để chân REBEL 300 (tuỳ chọn)

29.874843.941

BẢO VỆ CHOÁ ĐÈN - BẢO VỆ ĐÈN PHA

Bảo vệ choá đèn MTKRACING HONDA REBEL 300 / REBEL 500

1.275.456

BẢO VỆ KÉT NƯỚC - BẢO VỆ KÉT LÀM MÁT

Bảo vệ két nước AKOTO REBEL 300 / REBEL 500

741.000

BẢO VỆ KÉT NƯỚC - BẢO VỆ KÉT LÀM MÁT

Bảo vệ két nước CNC HONDA REBEL 300 / REBEL 500

1.358.968

BẢO VỆ KÉT NƯỚC - BẢO VỆ KÉT LÀM MÁT

Bảo vệ két nước MTKRACING HONDA REBEL 300 / REBEL 500

1.032.512

BỘ KHÓA - KHÓA BÌNH XĂNG - CHÌA KHÓA

Bộ khoá bình xăng – khoá xe full REBEL 300

1.540.503