THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA ROADSTER VRX 400
Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda VRX400 Model: Honda VRX 400 Roadster
Năm: 1995 Year: 1995
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 398 cc Displacement 398 ccm
Loại động cơ: 2 máy loại V, 4 thì Engine type: V-twin, four stroke
Sức mạnh tối đa: 32.5 HP @ 7500rpm Max Power: 32.5 HP (33ps) @ 7500rpm
Tỉ lệ nén: 9:8:1 Compression ration: 9:8:1
Mô men xoắn cực đại 34.3 Nm @ 6000rpm Max Torque 34.3 Nm (3.5kg-m) @ 6000rpm
Nòng & Dên 64 x 62 mm Bore & Stroke 64 x 62 mm
Tốc độ tối đa: 160 km/h Top speed: 160 km/h
Van mỗi xy-lanh: 3 Valves per cylinder: 3 – 2 Inlet 1 Exhaust
Hệ thống xăng: BXC Keihin 2x32mm Fuel system: Carburettor Keihin 2x32mm VDD0
Hệ thống điều khiển khí: SOHC Fuel control: SOHC
Hệ thống bơm nhớt: bơm nhớt rời Lubrication system: Wet Sump
Hệ thống làm mát: Dung dịch Cooling system: Liquid
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt nhiều lớp bố Clutch Wet Multi-plate
Loại truyền động: Sên, 17-44 Transmission type: Chain 525, 17-44
Tiêu thụ nhiên liệu: 37km/L Fuel consumption: 37km/L (60km/h)
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô Exhaust system: 2 Pipes into twin silencers
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: thép ống Frame: Multi Tube Cradle
Độ nghiêng chảng ba: 28 độ Rake/Trail: 28 degree/113 mm
Giảm sóc trước: 41mm, hành trình 104mm Front suspension: 41mm Telescopic forks, travel 104mm
Giảm sóc sau: 2 phuộc,, hành trình 106mm Rear suspension: Twin Shock-Swinging arm, travel 106 mm
Loại bánh trước: 120/80 -17 Front tyre dimensions: 120/80 -17
Loại bánh sau: 140/80-17 Rear tyre dimensions: 140/80-17
Thắng trước: 310 mm Front brakes: 310 mm 2 piston caplier
Thắng sau: 240 mm Rear brakes: 240 mm
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 190 kg Dry weight: 190 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1105 mm Overall height: 1105 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: 770 mm seat height: 770 mm — 30 inches
Chiều dài tổng thể: 2235 mm Overall length: 2235 mm
Chiều rộng tổng thể: 760 mm Overall width: 760 mm
Khoảng cách hai bánh: 1510 mm Wheelbase: 1510 mm
Dung tích bình xăng: 11L Fuel capacity: 11 Litres – Reserve: 3 Litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V-8 Amp Voltage: 12v – Main Fuse: 98200-33000 30amp Battery 8ah YTX9-BS
Đánh lửa: CDI Ignition: Full Transistor
Bộ phận đánh lửa: NGK DPR7EA-9 Spark Plugs: NGK DPR7EA-9 Opt.DPR8EA-9 NGK DPR7EIX-9 (Iridium)