Thông số kỹ thuật HONDA XR 250R

MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model) Honda Xr 250R
Năm Sản Xuất (Year) 2004 – 05
Động Cơ (Engine) Four Stroke, Single Cylinder Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity) 249 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) 73 X 59.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) 10.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) Pd30 Carburetion
Hệ Thống Điện (Ignition) Cdi Type Magnetic Ignition System
Khởi Động (Starting) Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power) 30 Hp / 21.9 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) 24.5 Nm / 18 Ft. Lbs @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission) 6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) 41 Mm Air Assisted Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) 280 Mm / 11.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) Pro-Link, Adjustable Compression And Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) 280 Mm / 11.0 In
Phanh Trước (Front Brakes) Single 240 Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes) Single 220 Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre) 80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre) 100/100-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) 26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) 105 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions) Length: 2110 Mm / 83.1 In   Width: 830 Mm / 32.7 In   Height: 1215 Mm / 47.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) 1400 Mm / 55.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) 920 Mm / 36.2 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) 315 Mm / 12.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) 104 Kg / 229.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) 9 Litres / 2.4 Gal