Thông số kỹ thuật HONDA REBEL 500:

Trọng lượng bản thân 190kg
Dài x Rộng x Cao 2,190mm x 820mm x1,090mm
Khoảng cách trục bánh xe 1,490mm
Độ cao yên 690mm
Khoảng sáng gầm xe 135mm
Dung tích bình xăng 11,2L
Cỡ lốp trước/sau Lốp trước: 130/90-16 Lốp sau: 150/80-16
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Loại động cơ DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xy-lanh 471cc
Đường kính x hành trình pít tông 67mm x 66.8mm
Tỷ số nén 10.7:1

HONDA REBEL 500 thay bao nhiêu lít dầu nhớt động cơ và sử dụng loại dầu nào là đúng?

HONDA CM / CMX / REBEL CMX 500 A REBEL Dung tích dầu 3,2 liter (Rã máy), 2,7 liter (Thông thường), Thay lọc dầu + 0,2 liter Loại dầu sử dụng 10W40

BAGA - TAY DẮT - TỰA LƯNG

Baga sau HONDA REBEL 300 / REBEL 500

2.517.697

BẢO VỆ CHOÁ ĐÈN - BẢO VỆ ĐÈN PHA

Bảo vệ choá đèn MTKRACING HONDA REBEL 300 / REBEL 500

1.275.456

BẢO VỆ KÉT NƯỚC - BẢO VỆ KÉT LÀM MÁT

Bảo vệ két nước AKOTO REBEL 300 / REBEL 500

741.000

BẢO VỆ KÉT NƯỚC - BẢO VỆ KÉT LÀM MÁT

Bảo vệ két nước CNC HONDA REBEL 300 / REBEL 500

1.358.968

BẢO VỆ KÉT NƯỚC - BẢO VỆ KÉT LÀM MÁT

Bảo vệ két nước MTKRACING HONDA REBEL 300 / REBEL 500

1.032.512