Thông số kỹ thuật HONDA XL250
Hãng Xe (Make Model) Honda Xl250S
Năm Sản Xuất (Year) 1980 - 81
Động Cơ (Engine) Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity) 249 Cc / 15.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) 74 X 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) 9.1:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) Single 28Mm Keihin
Hệ Thống Điện (Ignition) Electronic
Khởi Động (Starting) Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power) 20.2 Hp / 15 Kw @ 7500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) 19.6 Nm / 14.5 Lb Ft @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission) 5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) 1St 25.2, 2Nd 16.65, 3Rd 12.37, 4Th 9.99, 5Th 8.1.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) Oil Damper Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) Swinging Fork
Phanh Trước (Front Brakes) 155Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes) 140Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre) 3.00 -23
Lốp Sau (Rear Tyre) 4.60 -18
Kích Thước (Dimensions) Length 2174 Mm / 85.6 In Width 873.7 Mm / 34.4 In Height 1183 Mm / 46. 6In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) 1389 Mm / 54.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) 848 Mm / 33.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) 118 Kg / 260 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) 132 Kg / 291 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) 9.5 Litres / 2.6 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) Bike Magazine Group Test 1978