Thông số kỹ thuật HONDA XR150L:

Hãng Xe (Make Model) Honda Xr 150L
Năm Sản Xuất (Year) 2017 –
Động Cơ (Engine) Four Stroke, Single Cylinder. Ohv. 4 Valve
Dung Tích (Capacity) 149 Cc / 9.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) 57.3 X 57.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) 9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)
Hệ Thống Điện (Ignition) Cdi
Khởi Động (Starting) Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power) Na
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) Na
Hộp Số (Transmission) 5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) 31Mm Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) 150 Mm
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes) Single 240 Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes) 110 Drum
Lốp Trước (Front Tyre) 90/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre) 110/90-17
Kích Thước (Dimensions) Length 2090 Mm / 82.2 In Width     810 Mm / 31.8 In Height  1125 Mm / 44.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) 1360 Mm / 53.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) 245 Mm / 9.6
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) 130 Kg / 286.6 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) 12 Litres / 3.1 Us Gal

HONDA XR150L thay bao nhiêu lít dầu nhớt động cơ và sử dụng loại dầu nào là đúng?

HONDA XR150L Dung tích dầu 1 liter Loại dầu sử dụng 10W40

BỘ KHÓA - KHÓA BÌNH XĂNG - CHÌA KHÓA

Bộ khoá full XR150L

1.163.500

CẦN SỐ - CẦN PHANH (THẮNG)

Cần phanh sau XR150L

760.500

DÈ CHẮN XÍCH VÀ ĐỆM XÍCH

Caosu đệm xích tải XR150L

280.800

GƯƠNG - KÍNH - KIẾNG CHIẾU HẬU

Cặp gương chiếu hậu XR125L / XR150L

560.300