Hãng Xe (Make Model) Honda Ca 125 Rebel
Năm Sản Xuất (Year) 1995 –
Động Cơ (Engine) Four Stroke, Twin Cylinder
Dung Tích (Capacity) 125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) 44.0 X 41.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) 9.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)
Khởi Động (Starting)
Công Suất Cực Đại (Max Power) 11 Hp / 8 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) 9.1 Nm @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission) 5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) 116 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) 75 Mm / 3.0 In
Phanh Trước (Front Brakes) Single 240Mm Disc  2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes) Drum
Lốp Trước (Front Tyre)
Lốp Sau (Rear Tyre) 130/90-15
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) 1460 Mm / 57.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) 675 Mm / 26.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) 137 Kg / 302 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) 10 Litres / 2.6 Us Gal

HONDA REBEL 125 thay bao nhiêu lít dầu nhớt động cơ và sử dụng loại dầu nào là đúng?

HONDA CA CA 125 REBEL (1994-1996) Dung tích dầu 1,3 liter Loại dầu sử dụng 10W40

CHẾ HÒA KHÍ (BXC) - HỌNG GA

Chế hòa khí REBEL 125

1.495.000