THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA VFR800 Interceptor Special
Nhà sản xuất | HONDA | Loại động cơ | Water-cooled/4-stroke/DOHC/4 Valve/V-type 4-cylinder |
Tên mẫu xe | VFR800 | Cách thức khởi động động cơ | Self Starter |
Kiểu mẫu · Cấp bậc | Special | Công suất cực đại (ps) | 80ps(59kw)/9500rpm |
Cách thức vận hành động cơ | 4 stroke | Mômen xoắn cực đại (kgf/m) | 7.0kg・m(69N・m)/7500rpm |
Mẫu xe | RC46 | Trọng lượng thô của xe | 223 kg |
Dung tích | 781 cc | Trọng lượng xe không tải | 251 kg |
Năm sản xuất | 2006 | Dài・Cao・Rộng | 1195 x 735 x 2120 |
Hiệu quả nhiên liệu theo danh mục | 26.5 km/L | Chiều cao ghế ngồi | 805 mm |
Dung tích bình chứa nhiên liệu | 22 lít | Thông số lốp/vỏ trước | 120/70ZR17 58W |
Hệ cấp nhiên liệu | Injection | Thông số lốp/vỏ sau | 180/55ZR17 73W |
165.100₫
278.200₫
287.300₫