Việc thay thế dầu xe vốn không phức tạp tuy nhiên việc thay bao nhiêu dầu nhớt cho xe lại mất công tra cứu từ nhiều nguồn, QAWING.COM dựa trên tài liệu hướng dẫn từ hãng LIQUI MOLY để thực hiện bảng tổng hợp dung tích dầu nhớt động cơ cần thay cho xe. Dựa vào bảng này bạn có thể tự thay dầu nhớt động cơ cho chiếc xe của mình ngay tại nhà.
Nếu cần hỗ trợ thêm về chỉ số SAE phù hợp nhất ở điều kiện Việt Nam có thể liên hệ Facebook Fanpage để được hỗ trợ. Sau đây là bảng dung tích dầu nhớt cần thay phù hợp cho từng dòng xe và đời xe:
STT | HÃNG XE | MODEL XE | NĂM SẢN XUẤT | DUNG TÍCH DẦU ĐỘNG CƠ |
877 | TRIUMPH | LENGEND TT 900 | 1997-2003 | 4 |
878 | TRIUMPH | ROKET III | 2004-2008 | 5.4 |
879 | TRIUMPH | ROKET III CLASSIC. ROADSTER. TOURING | 2006 | 54 |
880 | TRIUMPH | AMERICE. SPEEDMASTER | 2002-2006 | 3.8 |
881 | TRIUMPH | AMERICE. SPEEDMASTER | 2007 | 3.8 |
882 | TRIUMPH | THUNDERBIRD 1600. 1700 | 2009 | 4.2 |
883 | TRIUMPH | ADVENTURER 900. SPEET TRIPLE 900 | 1996-2002 | 4 |
884 | TRIUMPH | SPEED TRIPLE T 509 | 1997-1998 | 4 |
885 | TRIUMPH | SPEED TRIPLE | 2002-2004 | 3.5 |
886 | TRIUMPH | SPEED TRIPLE 675 / 1050 (R) | 2004 | 3.2 |
887 | TRIUMPH | SPRINT RS/ST | 1999-2005 | 4 |
888 | TRIUMPH | SPRINT GT/ST. ABS | 2005 | |
889 | TRIUMPH | STREET TRIBLE | 2007-2009 | 2.6 |
890 | TRIUMPH | STREET TRIBLE. STREET TRIBLE R | 2009 | 3.2 |
891 | TRIUMPH | THUNDERBIRD 900 | 1994-2000 | 4 |
892 | TRIUMPH | TRIDENT 750/900 | 1991-1999 | 3.8 |
893 | TRIUMPH | BONNEVILLE / SE / T100 | 2001-2006 | 3.8 |
894 | TRIUMPH | BONNEVILLE / SE / T101 | 2007 | 3.8 |
895 | TRIUMPH | TROPHY 900 | 1991-2002 | 3.8 |
896 | TRIUMPH | TROPHY 1200 | 1991-2004 | 3.5 |
897 | TRIUMPH | TROPHY 1200 | 2012 | 4 |
898 | TRIUMPH | THRUXTON. SCRAMBLER | 2004-2008 | 3.8 |
899 | TRIUMPH | THRUXTON. SCRAMBLER | 2009 | 3.8 |
900 | TRIUMPH | DAYTONA 675 | 2006-2009 | 2.6 |
901 | TRIUMPH | DAYTONA 675 | 2009 | 3.2 |
902 | TRIUMPH | DAYTONA 900 / SUPER 3 | 1993-2002 | 4 |
903 | TRIUMPH | DAYTONA 955I | 1999-2001 | 4 |
904 | TRIUMPH | DAYTONA 955I | 2002-2004 | 3.5 |
905 | TRIUMPH | DAYTONA T 595 | 1997-2000 | 4 |
906 | TRIUMPH | DAYTONA 1200 | 1993-1997 | 3.75 |
907 | TRIUMPH | TT 600 | 2000-2003 | 4.2 |
908 | TRIUMPH | EXPLORER 1200 | 2012 | 4 |
909 | TRIUMPH | TIGER 800. XC. XCX. XR. XRX | 2011 | 2.4 |
910 | TRIUMPH | TIGER 900. 950 | 1993-2006 | 4 |
911 | TRIUMPH | TIGER 1050 | 2007 | 3.2 |
912 | TRIUMPH | TIGER SE / SPORT | 2008 | 3.2 |
913 | TRIUMPH | TIGER EXPLORER | 2013 | 4 |

Hotline : 0986.035.471
Địa chỉ : 122 Trần Phú – Phúc Thắng – Phúc Yên – Vĩnh Phúc.