Trọng lượng bản thân | 223 kg |
Dài x Rộng X Cao | Bản tiêu chuẩn: 2.240 mm x 853 mm x 1.115 mm Bản DCT: 2.240 mm x 834 mm x 1.115 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.520mm |
Độ cao yên | 700mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120mm |
Dung tích bình xăng | 13,6L |
Kích cỡ lốp trước/sau | Lốp trước: 130/70B18 Lốp sau: 180/65B16 |
Phuộc trước | Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm |
Phuộc sau | Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài |
Loại động cơ | 4 kỳ, 2 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 64 kW tại 7.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Khi xả nhớt: 3,9 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 4,0 lít Khi rã máy: 4,8 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,3 l/100 km |
Hộp số | Côn tay 6 số |
Loại truyền động | Cơ khí |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mô-men cực đại | 98 Nm tại 4.750 vòng/phút |
Dung tích xi lanh | 1084cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 92 x 81,5 mm |
Tỉ số nén | 10,1:1 |