Việc thay thế dầu xe vốn không phức tạp tuy nhiên việc thay bao nhiêu dầu nhớt cho xe lại mất công tra cứu từ nhiều nguồn, QAWING.COM dựa trên tài liệu hướng dẫn từ hãng LIQUI MOLY để thực hiện bảng tổng hợp dung tích dầu nhớt động cơ cần thay cho xe. Dựa vào bảng này bạn có thể tự thay dầu nhớt động cơ cho chiếc xe của mình ngay tại nhà.
Nếu cần hỗ trợ thêm về chỉ số SAE phù hợp nhất ở điều kiện Việt Nam có thể liên hệ Facebook Fanpage để được hỗ trợ. Sau đây là bảng dung tích dầu nhớt cần thay phù hợp cho từng dòng xe và đời xe:
STT | HÃNG XE | MODEL XE | NĂM SẢN XUẤT | DUNG TÍCH DẦU ĐỘNG CƠ | DUNG TÍCH DẦU LAP |
711 | KTM | 125. 200 DUKE | 2011-2013 | 1.2-1.5 | |
712 | KTM | 125. 200 DUKE | 2014 | 1.2 | |
713 | KTM | RC 125. 200 | 2015 | 1.5 | |
714 | KTM | 390 DUKE | 2013 | 1.6 | |
715 | KTM | RC 390 | 2015 | 1.6 | |
716 | KTM | 620 DUKE | 1997-2002 | ||
717 | KTM | 640 DUKE II | 2003-2005 | 2.1 | |
718 | KTM | 640 DUKE II | 2005 | 2.1 | |
719 | KTM | 690 DUKE (R) | 2008-2012 | 1.7 | |
720 | KTM | 690 DUKE (R) | 2013 | 1.7 | |
721 | KTM | 990 SUPER DUKE / 990 SUPER DUKE R | 2005-2013 | 3 | |
722 | KTM | 1290 SUPER DUKE R | 2014 | 3.6 | |
723 | KTM | 1190 RC8 / R | 2007 | 3.6 | |
724 | KTM | 1190 ADVENTURE / R. 1050 ADVENTURE | 2013 | 3.6 | |
725 | KTM | 1290 SUPER ADVENTURE | 2015 | 3.5 | |
726 | KTM | FREERIDE 250R | 2014 | 0.8 | |
727 | KTM | FREERIDE 350 | 2013 | 1.2 | |
728 | KTM | FREERIDE 350 | 2014 | 1.2 | |
729 | KTM | FREERIDE E-SX. E-XC | 2015 | 0.2 | |
730 | KTM | 50 ADVENTURE (MINI/JUNIOR/SENIOR)/ SX-PRO | 2003-2010 | 0.3 | 0.15-0.2 |
731 | KTM | 50 AC/LC | 2003-2010 | 0.15-0.2 | |
732 | KTM | 50 SX (MINI) | 2010 | 0.2 | |
733 | KTM | 65 SX | 2003-2008 | 0.3 | |
734 | KTM | 65 SX | 2009 | 0.5 | |
735 | KTM | 85 SX. 105 SX | 2004-2012 | 0.35-0.5 | |
736 | KTM | 85 SX | 2013 | 0.5 | |
737 | KTM | 125. 200 EXC | 2000-2005 | 0.7 | |
738 | KTM | 125. 200 SX | 2002-2005 | 0.7 | |
739 | KTM | 125. 150. 200. 250. 300 EXC. SX | 2005-2012 | 0.7 | |
740 | KTM | 125. 150. 200. 250. 300 EXC. SX. XC | 2013 | 0.7-0.8 | |
741 | KTM | 144 SX | 2008-2009 | 0.7 | |
742 | KTM | 250. 300 EXC. SX | 2002-2005 | 0.8 | |
743 | KTM | 250 EXC-F. SX-F. XCF-W | 2005-2010 | 1.1 | |
744 | KTM | 250. 300 EXC-F. XCF-W. SX-F | 2011-2012 | 1.2 | |
745 | KTM | 250. 300 EXC-F. XCF-W. SX-F | 2013 | 1.1-1.2 | |
746 | KTM | 400.450. 525 EXC RACING. SX RACING | 2005-2007 | 1.25 | |
747 | KTM | 400.450. 525 EXC RACING. SX RACING | 2008-2011 | 2.6 | |
748 | KTM | 450. 500 EXC. XC-W | 2012 | 1.5 | |
749 | KTM | 450. 500 EXC. XC-W | 2013 | 1.5 | |
750 | KTM | 450. 505 SX-F | 2006-2012 | 1.3 | |
751 | KTM | 450 SX-F. XC-F. SMR | 2013 | 1.4 | |
752 | KTM | 625.660 SXC. SMC | 2002-2005 | 1.6 | |
753 | KTM | 625.660 SXC. SMC | 2005-2008 | 2.1 | |
754 | KTM | 640 LC4 ADVENTURE. ENDURO. SUPERMOTO | 2002-2005 | 1.6 | |
755 | KTM | 640 LC4 ADVENTURE. ENDURO. SUPERMOTO | 2005-2008 | 2.1 | |
756 | KTM | 690 SMC / R. SUPERMOTO / R. ENDURO | 2008-2012 | 1.7-2 | |
757 | KTM | 690 ENDURO R. SMC R | 2013 | 1.7 | |
758 | KTM | 950 SUPER ENDURO R. SUPERMOTO / R. ADVENTURE / S | 2005-2009 | 3 | |
759 | KTM | 990 ADVENTURE. S. SUPERMOTO | 2005-2013 | 3 |

Hotline : 0986.035.471
Địa chỉ : 122 Trần Phú – Phúc Thắng – Phúc Yên – Vĩnh Phúc.